search icon
Logo Viễn Thông Vina

Thiết bị mạng TP-LINK T3700G-28TQ

Thương hiệu: TP-LINK
Mã sản phẩm: T3700G-28TQ

Liên hệ
Còn hàng
  • -       Hàng chính hãng TP-LINK
  • -       Bảo hành: 12 tháng

Hàng chính hãng bảo hành 18 tháng và 6 tháng bảo hành thêm nếu đăng ký trên Website VienThongVina . Bảo hành tận nơi tại các chi nhánh.

Số lượng
Mua ngay
Chính sách của Viễn Thông Vina

28-Port Gigabit Switch TP-LINK T3700G-28TQ

-       TP-LINK T3700G-28TQ gồm 24 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps, 4 cổng SFP tốc độ Gigabit Auto-Negotiation, hỗ trợ MDI/MDIX tự động.

-       Giao thức định tuyến Layer 3 phong phú bao gồm RIP/ OSPF/ ECMP/ VRRP hỗ trợ mở rộng mạng.

-       Công nghệ True Physical Stacking hỗ trợ lên đến 8 đơn vị và 320Gbps băng thông backplane cho khả năng mở rộng cao và dự phòng hiệu quả.

-       Ethernet uplink lên đến 10 Gigabit cho các ứng dụng băng thông lớn, giảm thiểu tối đa việc tắc nghẽn, đảm bảo việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng.

-       Bộ cấp nguồn tháo rời được và chức năng cấp nguồn dự phòng giảm thiểu tối đa thời gian chết.

-       PIM-SM/PIM-DM/IGMP Snooping cho việc triển khai Video linh hoạt.

-       Khung Jumbo 1024 Bytes cải thiện hoạt động của việc truyền dữ liệu lớn.

-       Auto-MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.

-       Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps.

-       Thiết kế không quạt cho hoạt động yên tĩnh hơn.

Thiết bị mạng TP-LINK T3700G-28TQ

Thiết bị Mạng
Liên hệ
Mua ngay
Thông số kĩ thuật
Đặc trưng kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
Giao Diện 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)Combo 4 khe cắm SFP tốc độ GigabitLên đến 4 SFP 10G + Khe cắm (2 cố định và 2 mở rộng 10G SFP + Khe cắm)1 cổng Console
Truyền Thông Mạng 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)100BASE-FX: MMF, SMF1000BASE-X: MMF, SMF10GBASE-LR10GBASE-SR
Kích Cỡ (W X D X H) 440 x 330 x 44 mm
Cấp Nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Tiêu Thụ Điện Năng 63W (220V/50Hz) max
HIỆU NĂNG  
Switching Capacity Lên đến 128Gbps cho 1 switch độc lập
Băng Thông/Backplane Lên đến 320Gbps khi 8 đơn vị trọng stack
Bảng Địa Chỉ Mac 32K
Bộ Nhớ Đệm Dạng Gói Tin 16 Mbits
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin Lên đến 95.2Mbps cho 1 switch độc lập
Khung Jumbo 10240 Bytes
Number of IP Interfaces 128
Number of Routes 12K
Number of Static Routes 256
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM  
Tính Năng L3 Chuyển tiếp IP Wire-speedĐịnh tuyến tĩnhRIP v1, v2OSPF v2ECMPPIM-SM/PIM-DM/IGMPDHCP Server/RelayARP ProxyVRRP
Chất Lượng Dịch Vụ Hỗ trợ ưu tiên 802.1p CoS/DSCPHỗ trợ 8 hàng đợi ưu tiênQueue scheduling: SP, WRR, SP+WRRPort/Flow- based Rate LimitingVoice VLAN
Tính Năng L2 IGMP Snooping V1/V2/V3 802.3ad LACP (Up to 32 aggregation groups, chứa 8 cổng 1 nhóm)Spanning Tree STP/RSTP/MSTP, BPDU Filtering/Guard, TC/Root Protect, Loop back detection, 802.3x Flow Control
VLAN Hỗ trợ lên đến 4K VLANs đồng thời (out of 4K VLAN IDs)IEEE 802.1Q VLAN/MAC VLAN/Protocol VLAN/QinQ/Private VLAN/GVRP
Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập Lọc gói tin L2~L4 dựa trên địa chỉ MAC, địa chỉ IP nguồn và đích đến, cổng TCP/UDP, giao thức 802.1p, DSCP và khoảng thời gian VLAN ID
Bảo Mật Kết hợp IP-MAC-Port-VIDXác thực dựa trên IEEE 802.1X Port/MAC, Radius, Guest VLAN, DoS DefenceDynamic ARP inspection (DAI), SSH v1/v2, SSL v2/v3/TLSv1, Port Security, Broadcast/ Multicast/ Unknown-unicast Storm Control
Quản Lý Web-based GUI and CLI managementSNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs; RMON (1, 2, 3, 9 groups)DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP; Option82; CPU Monitoring; Port Mirroring; Time Setting: SNTP; Integrated NDP/NTDP feature; Firmware Upgrade: TFTP & Web; System; Diagnose: VCT; SYSLOG & Public MIBS; Dual Image
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents Switch; Dây cắm nguồn; Hướng dẫn cài đặt nhanh; Đĩa CD nguồn; Rackmount Kit; Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0ºC ~ 40ºC(32ºF~104ºF) Nhiệt độ lưu trữ: -40ºC ~ 70ºC(-40ºF~158ºF)Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụĐộ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
 
Đối tác của chúng tôi
Toshiba
HIKVISION
GIGATA
PANASONIC
KBVISION
RUIJIE
TP-LINK
COMMAX
KBONE
IMOU
CISCO
SAMSUNG
PICOTECH
KARASSN
UBIQUITI UniFi
DRAY TEK
MITA
JONAL JACK
KASSLER
EPIC
ZIVIO
WESTERN PURPLE
SEAGATE SKYHARK
ZKTECO
DAHUA

Nhận hỗ trợ 1-1 miễn phí

Hãy điền thông tin cơ bản của bạn. Chuyên viên của chúng tôi sẽ liên hệ bạn ngay để trao đổi bước tiếp theo.